nước
Vzhled
vietnamština
[editovat]výslovnost
[editovat]- IPA: [nɨ̞̠ɜʔk̚˧ˀ˦], Hà Nộiská výslovnost
- IPA: [nɨ̞̠ɜʔk̚˦˥], Huếská výslovnost
- IPA: [nɨ̞̠ɜʔk̚˦˥], Hồ Chí Minhská výslovnost
etymologie
[editovat]Z proto-vietského *ɗaak. Srovnej též Nghệ An/Hà Tĩnh dialekty: nác nebo muongský đác. Předlatinkový zápis: 渃, 匿 (sinovietnamská výslovnost).
podstatné jméno
[editovat]význam
[editovat]synonyma
[editovat]související
[editovat]- ấm đun nước
- chảy nước dãi
- đài phun nước
- hơi nước
- khoai nước
- mạch nước phun
- nguồn nước
- nước bọt
- nước chảy đá mòn
- nước cốt dừa
- nước dừa
- nước đá
- nước độc
- nước giải khát
- nước hoa
- nước lên
- nước mắt
- nước miếng
- nước nhầy
- nước tiểu
- nước tương
- nước xô-đa
- nước xốt
- nước xuống
- rãnh nước
- suối nước
- suối nước khoáng
- thác nước
- thợ sữa ống nước
- tưới nước
- nước non